Có 2 kết quả:

惊怖 jīng bù ㄐㄧㄥ ㄅㄨˋ驚怖 jīng bù ㄐㄧㄥ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to surprise

Từ điển Trung-Anh

to surprise